Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horse around


verb
indulge in horseplay
- Enough horsing around--let's get back to work!
- The bored children were fooling about
Syn:
arse around, fool around, fool
Derivationally related forms:
fool (for: fool), foolery (for: fool)
Hypernyms:
play, joke, jest
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.