Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horseshoe



I - noun
1. game equipment consisting of an open ring of iron used in playing horseshoes
Hypernyms:
game equipment
2. U-shaped plate nailed to underside of horse's hoof
Syn:
shoe
Hypernyms:
plate, scale, shell

II - verb
equip (a horse) with a horseshoe or horseshoes
Hypernyms:
equip, fit, fit out, outfit
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "horseshoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.