Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hot air


noun
1. air that has been heated and tends to rise
Hypernyms:
air
2. loud and confused and empty talk
- mere rhetoric
Syn:
palaver, empty words, empty talk, rhetoric
Derivationally related forms:
palaver (for: palaver)
Hypernyms:
nonsense, bunk, nonsensicality, meaninglessness, hokum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hot air"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.