Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hunter-gatherer


noun
a member of a hunting and gathering society
Hypernyms:
savage, barbarian
Member Holonyms:
hunting and gathering tribe, hunting and gathering society


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.