Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyaline


I - noun
a glassy translucent substance that occurs in hyaline cartilage or in certain skin conditions
Syn:
hyalin
Hypernyms:
transparent substance, translucent substance
Hyponyms:
keratohyalin

II - adjective
resembling glass in transparency or translucency (Freq. 1)
- "the morning is as clear as diamond or as hyaline"-Sacheverell Sitwell
Syn:
hyaloid
Similar to:
clear

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hyaline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.