Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hybridoma


noun
a hybrid cell resulting from the fusion of a lymphocyte and a tumor cell;
used to culture a specific monoclonal antibody
Hypernyms:
somatic cell, vegetative cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.