Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hymie


noun
(ethnic slur) offensive term for a Jew
Syn:
kike, sheeny, yid
Usage Domain:
ethnic slur, disparagement, depreciation, derogation, slang,
cant, jargon, lingo, argot, patois, vernacular
Hypernyms:
Jew, Hebrew, Israelite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.