Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyphenation


noun
1. division of a word especially at the end of a line on a page
Syn:
word division
Derivationally related forms:
hyphenate
Hypernyms:
division
Part Holonyms:
orthography, writing system
2. connecting syllables and words by hyphens
Derivationally related forms:
hyphenate
Hypernyms:
punctuation
Member Holonyms:
orthography, writing system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.