Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hypsography


noun
1. the scientific study of the earth's configuration above sea level (emphasizing the measurement of land altitudes relative to sea level)
Hypernyms:
geology
2. measurement of the elevation of land above sea level
Syn:
hypsometry
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration

Related search result for "hypsography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.