Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hysteric


I - noun
a person suffering from hysteria
Hypernyms:
neurotic, psychoneurotic, mental case

II - adjective
characterized by or arising from psychoneurotic hysteria
- "during hysterical conditions various functions of the human body are disordered"- Morris Fishbein
- hysterical amnesia
Syn:
hysterical
Similar to:
neurotic, psychoneurotic
Derivationally related forms:
hysteria (for: hysterical), hysteria

Related search result for "hysteric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.