Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ice pack


noun
1. a waterproof bag filled with ice: applied to the body (especially the head) to cool or reduce swelling (Freq. 1)
Syn:
ice bag
Hypernyms:
bag
2. a large expanse of floating ice
Syn:
pack ice
Hypernyms:
ice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.