Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
illuminance


noun
the luminous flux incident on a unit area
Syn:
illumination
Derivationally related forms:
illuminate (for: illumination)
Hypernyms:
luminosity, brightness, brightness level, luminance, luminousness, light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.