Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
imperceptible


adjective
impossible or difficult to perceive by the mind or senses
- an imperceptible drop in temperature
- an imperceptible nod
- color is unperceivable to the touch
Syn:
unperceivable
Ant:
perceptible
Similar to:
impalpable, incognizable, incognoscible, indiscernible, insensible,
undetectable, subliminal, unobservable
See Also:
impalpable, inaudible, unhearable, invisible, unseeable
Derivationally related forms:
imperceptibility

Related search result for "imperceptible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.