Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impingement


noun
1. influencing strongly
- they resented the impingement of American values on European culture
Syn:
encroachment, impact
Derivationally related forms:
impact (for: impact), encroach (for: encroachment), impinge
Hypernyms:
influence
2. a sharp collision produced by striking or dashing against something
Syn:
impaction
Hypernyms:
crash, smash

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.