Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
imprimatur


noun
formal and explicit approval (Freq. 1)
- a Democrat usually gets the union's endorsement
Syn:
sanction, countenance, endorsement, indorsement, warrant
Derivationally related forms:
indorse (for: indorsement), endorse (for: endorsement), countenance (for: countenance), sanction (for: sanction)
Hypernyms:
approval, commendation
Hyponyms:
O.K., OK, okay, okey, okeh,
visa, nihil obstat

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.