Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
in arrears


adverb
in debt
- he fell behind with his mortgage payments
- a month behind in the rent
- a company that has been run behindhand for years
- in arrears with their utility bills
Syn:
behind, behindhand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.