Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inception


noun
an event that is a beginning;
a first part or stage of subsequent events (Freq. 2)
Syn:
origin, origination
Derivationally related forms:
originate (for: origination), originate (for: origin)
Hypernyms:
beginning
Hyponyms:
germination, cause, preliminary, overture, prelude,
emanation, rise, procession

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inception"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.