Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indebted


adjective
1. owing gratitude or recognition to another for help or favors etc (Freq. 2)
Similar to:
obligated
Derivationally related forms:
indebtedness
2. under a legal obligation to someone
Similar to:
obligated
Derivationally related forms:
indebtedness

Related search result for "indebted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.