Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
indiscernible


adjective
1. difficult or impossible to perceive or discern
- an indiscernible increase in temperature
Ant:
discernible
2. barely able to be perceived
- the transition was almost indiscernible
- an almost insensible change
Syn:
insensible, undetectable
Similar to:
imperceptible, unperceivable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indiscernible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.