Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ineradicable


adjective
not able to be destroyed or rooted out
- ineradicable superstitions
Ant:
eradicable
Similar to:
indelible, unerasable, inexpungible, inexpungeable, inexterminable, inextirpable
See Also:
permanent, lasting

Related search result for "ineradicable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.