Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infantryman


noun
fights on foot with small arms (Freq. 2)
Syn:
marcher, foot soldier, footslogger
Derivationally related forms:
footslog (for: footslogger)
Hypernyms:
soldier
Hyponyms:
fusilier, grenadier, grenade thrower, doughboy, musketeer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.