Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infraction


noun
a crime less serious than a felony
Syn:
misdemeanor, misdemeanour, violation, infringement
Derivationally related forms:
infringe (for: infringement), infract
Hypernyms:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking
Hyponyms:
disorderly conduct, disorderly behavior, disturbance of the peace, breach of the peace, false pretense,
false pretense, indecent exposure, public nudity, perjury, bearing false witness,
lying under oath, sedition

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.