Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ingenious



adjective
showing inventiveness and skill
- a clever gadget
- the cunning maneuvers leading to his success
- an ingenious solution to the problem
Syn:
clever, cunning
Similar to:
adroit
Derivationally related forms:
ingeniousness, ingenuity, cleverness (for: clever)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingenious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.