Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inky


adjective
of the color of black ink
Syn:
ink-black, inky-black
Similar to:
achromatic, neutral
Derivationally related forms:
ink, inkiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.