Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
instillment


noun
the introduction of a liquid (by pouring or injection) drop by drop
Syn:
instillation, instilment
Derivationally related forms:
instil (for: instilment), instill, instill (for: instillation)
Hypernyms:
insertion, introduction, intromission
Hyponyms:
infusion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instillment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.