Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insulator


noun
a material such as glass or porcelain with negligible electrical or thermal conductivity
Syn:
dielectric, nonconductor
Ant:
conductor
Derivationally related forms:
insulate
Hypernyms:
material, stuff
Hyponyms:
bushing, mineral wool, rock wool, glass wool

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.