Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
insulin



noun
hormone secreted by the isles of Langerhans in the pancreas;
regulates storage of glycogen in the liver and accelerates oxidation of sugar in cells (Freq. 3)
Hypernyms:
hormone, endocrine, internal secretion, hypoglycemic agent, hypoglycaemic agent
Hyponyms:
Lente Insulin, Lente Iletin, recombinant human insulin, Humulin

Related search result for "insulin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.