Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intelligence officer


noun
a person secretly employed in espionage for a government
Syn:
secret agent, intelligence agent, operative
Hypernyms:
agent
Hyponyms:
agent-in-place, agent provocateur, provocateur, bridge agent, case officer,
case officer, windtalker, foot, NOC, spy,
undercover agent, walk-in


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.