Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intentness


noun
the quality of being intent and concentrated (Freq. 1)
- the intentness of his gaze
Syn:
engrossment
Derivationally related forms:
engross (for: engrossment), intent
Hypernyms:
assiduity, assiduousness, concentration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.