Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interlude


I - noun
1. an intervening period or episode (Freq. 4)
Hypernyms:
time interval, interval
Hyponyms:
entr'acte
2. a brief show (music or dance etc) inserted between the sections of a longer performance
Syn:
intermezzo, entr'acte
Topics:
music
Hypernyms:
show

II - verb
perform an interlude
- The guitar player interluded with a beautiful improvisation
Topics:
music
Hypernyms:
perform
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interlude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.