Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interminable


adjective
tiresomely long;
seemingly without end (Freq. 4)
- endless debates
- an endless conversation
- the wait seemed eternal
- eternal quarreling
- an interminable sermon
Syn:
endless, eternal
Similar to:
long
Derivationally related forms:
eternity (for: eternal), endlessness (for: endless)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interminable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.