Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intersect


verb
meet at a point (Freq. 7)
Syn:
cross
Derivationally related forms:
crossing (for: cross), intersectant, intersection
Hypernyms:
meet, run into, encounter, run across, come across, see
Hyponyms:
cross
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP
- Our properties intersect at this point
- His fields intersect mine at this point

Related search result for "intersect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.