Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intro


noun
1. formally making a person known to another or to the public
Syn:
presentation, introduction
Derivationally related forms:
introduce (for: introduction), present (for: presentation)
Hypernyms:
informing, making known
Hyponyms:
debut, reintroduction
2. a brief introductory passage to a piece of popular music
Hypernyms:
passage, musical passage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.