Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inunct


verb
administer an oil or ointment to;
often in a religious ceremony of blessing
Syn:
anoint, oil, anele, embrocate
Derivationally related forms:
embrocation (for: embrocate), oil (for: oil), inunction, anointment (for: anoint), anointer (for: anoint)
Hypernyms:
bless
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody with something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.