Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
invisibility


noun
the quality of not being perceivable by the eye
Syn:
invisibleness
Ant:
visibility
Derivationally related forms:
invisible (for: invisibleness), invisible
Hypernyms:
physical property
Hyponyms:
inconspicuousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invisibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.