Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iota



noun
1. a tiny or scarcely detectable amount
Syn:
shred, scintilla, whit, tittle, smidgen,
smidgeon, smidgin, smidge
Derivationally related forms:
shred (for: shred)
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount
2. the 9th letter of the Greek alphabet
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Greek alphabet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iota"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.