Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
irridentism


noun
the doctrine that irredenta should be controlled by the country to which they are ethnically or historically related
Syn:
irredentism
Derivationally related forms:
irridentist, irredentist (for: irredentism)
Hypernyms:
doctrine, philosophy, philosophical system, school of thought, ism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.