Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iterative


I - noun
the aspect of the verb that expresses the repetition of an action
Syn:
iterative aspect
Hypernyms:
aspect

II - adjective
marked by iteration
Syn:
reiterative
Similar to:
repetitive, repetitious
Derivationally related forms:
reiterate (for: reiterative), iterate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iterative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.