Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jail cell


noun
a room where a prisoner is kept
Syn:
cell, prison cell
Derivationally related forms:
cellular (for: cell)
Hypernyms:
room
Hyponyms:
bullpen, detention cell, detention centre, cooler, tank,
dungeon, guardroom, hold, keep, sweatbox
Part Holonyms:
cellblock, ward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.