Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jalousie


noun
1. a window with glass louvers
Syn:
louvered window
Hypernyms:
window
2. a shutter made of angled slats
Hypernyms:
shutter
Part Meronyms:
louver, louvre, fin

Related search result for "jalousie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.