Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jolting


adjective
causing or characterized by jolts and irregular movements
- a rough ride
Syn:
rough, rocky, bumpy, jolty, jumpy
Ant:
smooth (for: rough)
Derivationally related forms:
jump (for: jumpy), jolt (for: jolty), bump (for: bumpy), rock (for: rocky)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.