Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kittul


noun
fishtail palm of India to Malay Peninsula;
sap yields a brown sugar (jaggery) and trunk pith yields sago
Syn:
wine palm, jaggery palm, kitul, kitul tree, toddy palm, Caryota urens
Hypernyms:
sago palm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.