Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kludge


noun
a badly assembled collection of parts hastily assembled to serve some particular purpose (often used to refer to computing systems or software that has been badly put together)
Topics:
programming, programing, computer programming, computer programing
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.