Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knockdown


I - noun
a blow that knocks the opponent off his feet
Derivationally related forms:
knock down
Hypernyms:
blow

II - adjective
(furniture) easily assembled and dismantled
- I bought a knockdown chest at the do-it-yourself store
Similar to:
collective
Topics:
furniture, piece of furniture, article of furniture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.