Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lacrimal bone


noun
small fragile bone making up part of the front inner walls of each eye socket and providing room for the passage of the lacrimal ducts
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
eye socket, orbit, cranial orbit, orbital cavity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.