Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lacuna


noun
1. a blank gap or missing part
Syn:
blank
Hypernyms:
gap, crack
2. an ornamental sunken panel in a ceiling or dome
Syn:
coffer, caisson
Hypernyms:
panel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lacuna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.