Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ladder-back


noun
1. a chair with a ladder-back
Syn:
ladder-back chair
Hypernyms:
chair
2. the backrest of a chair that consists of two uprights with connecting slats
Hypernyms:
back, backrest
Part Holonyms:
ladder-back chair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.