Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
land cress


noun
of southwestern Europe;
cultivated in Florida
Syn:
Belle Isle cress, early winter cress, American cress, American watercress, Barbarea verna, Barbarea praecox
Hypernyms:
winter cress, St. Barbara's herb, scurvy grass
Part Holonyms:
Barbarea, genus Barbarea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.