Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
landler


noun
1. music in triple time for dancing the landler (Freq. 1)
Hypernyms:
dance music
2. a moderately slow Austrian country dance in triple time;
involves spinning and clapping
Hypernyms:
country-dance, country dancing, contredanse, contra danse, contradance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.