Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lanolin


noun
1. a yellow viscous animal oil extracted from wool;
a mixture of fatty acids and esters;
used in some ointments and cosmetics
Syn:
wool fat, wool grease
Hypernyms:
animal oil
Substance Holonyms:
ointment, unction, unguent, balm, salve
2. an emollient containing wool fat (a fatty substance obtained from the wool of sheep)
Hypernyms:
cream, ointment, emollient

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.